Có 2 kết quả:

护卫 hộ vệ護衛 hộ vệ

1/2

hộ vệ

giản thể

Từ điển phổ thông

hộ vệ, bảo vệ người khác

Bình luận 0

hộ vệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hộ vệ, bảo vệ người khác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chở gìn giữ.

Bình luận 0